Có 2 kết quả:
鏗鏘 kēng qiāng ㄎㄥ ㄑㄧㄤ • 铿锵 kēng qiāng ㄎㄥ ㄑㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sonorous
(2) resounding
(3) fig. resounding words
(2) resounding
(3) fig. resounding words
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sonorous
(2) resounding
(3) fig. resounding words
(2) resounding
(3) fig. resounding words
Bình luận 0